--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bím tóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bím tóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bím tóc
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Braid; plait
tóc tết bím
plaited hair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bím tóc"
Những từ có chứa
"bím tóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hairy
friz
hair
frizzle
shingle
grey
gray
braid
hair-splitting
depilation
more...
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
bím tóc
:
Braid; plaittóc tết bímplaited hair